Tuy ni di

Không tìm thấy kết quả Tuy ni di

Bài viết tương tự

English version Tuy ni di


Tuy ni di

Ngôn ngữ chính thức tiếng Ả Rập
Múi giờ CET (UTC+1); mùa hè: CEST (UTC+2)
HDI (2018) 0.739 cao (hạng 91)
20 tháng 3 năm 1956 từ Pháp
Hệ số Gini (2017) 35.8 trung bình
GDP (PPP) (2019) Tổng số: 147,24 tỷ USD[1]
Bình quân đầu người: 12.774 USD[1]
Thủ đô Tunis
36°50′B 10°9′Đ / 36,833°B 10,15°Đ / 36.833; 10.150
Ngôn ngữ khác Tiếng Ả Rập Tunisia
Tiếng Berber
Tiếng Pháp
(Sử dụng trong hành chính, thương mại và giáo dục)
Diện tích 163.610 km² (hạng 91)
Đơn vị tiền tệ Dinar Tunisia (TND)
Diện tích nước 5,0 %
Thành phố lớn nhất Tunis
Mật độ 71 người/km²
Chính phủ Cộng hòa bán tổng thống
GDP (danh nghĩa) (2019) Tổng số: 45,1 tỷ USD[1]
Bình quân đầu người: 3.915 USD[1]
Mã ISO 3166-1 TN
Tên miền Internet .tn
Thủ tướng Ahmed Hachani
Dân số ước lượng (2019) 11,722,038 người (hạng 78)
Tổng thống Kais Saied
Mã điện thoại +216